1. US Pro 2000® có tác dụng gì?
Trả lời:
Thiết bị giúp giảm đau, giảm viêm, thư giãn cơ và phục hồi nhanh nhờ sóng siêu âm thẩm thấu sâu vào mô. Một giải pháp lý tưởng cho người thường xuyên đau nhức!
2. Ai nên dùng US Pro 2000®?
Trả lời:
Người bị đau lưng – vai gáy – viêm gân – căng cơ – đau khớp, vận động viên, người lao động nặng, người làm việc văn phòng lâu ngày. Tất cả đều phù hợp!
3. Dùng máy có an toàn không?
Trả lời:
Rất an toàn. Máy đạt chuẩn trị liệu lâm sàng với 3 mức cường độ, chế độ xung – liên tục, và tính năng làm ấm đầu dò giúp trị liệu êm ái.
4. Dùng chế độ nào để hiệu quả nhanh nhất?
Trả lời:
Xung→ giảm đau cấp, viêm.
Liên tục→ thư giãn cơ cứng, đau mạn.
Bạn chỉ cần chọn đúng mục đích – máy làm phần còn lại!
5. Mỗi lần trị liệu bao lâu là tốt nhất?
Trả lời:
Chỉ 5 – 10 – 15 phút, tùy khu vực. Ngay cả người bận rộn cũng dễ dàng sử dụng mỗi ngày!
6. Bao lâu thì cảm nhận hiệu quả?
Trả lời:
Nhiều khách hàng thấy giảm đau ngay lần đầu. Sau 3–7 buổi, hiệu quả rõ rệt hơn.
7. Tôi có thể dùng máy dưới nước không?
Trả lời:
Có! Đầu dò (phần kim loại) chịu được ngâm nước tối đa 30 phút
8. Máy có kèm gel siêu âm không?
Trả lời:
Có. Bộ sản phẩm đầy đủ, chỉ mở hộp là dùng ngay:
Máy + Gel siêu âm + Adapter + Hộp đựng + Hướng dẫn sử dụng.
9. Máy có gây nóng rát da không?
Trả lời:
Không. Đầu siêu âm chỉ ấm nhẹ nhờ tính năng làm ấm thông minh giúp da dễ chịu hơn khi trị liệu.
10. Có ai không nên sử dụng?
Trả lời:
Không dùng cho vùng có khối u, máy tạo nhịp tim, vùng đang chảy máu, phụ nữ mang thai ở vùng bụng – lưng dưới. Nếu bạn có bệnh lý đặc biệt, hãy hỏi chuyên gia trước khi dùng.
11. Tôi nên dùng mỗi ngày không?
Trả lời:
Bạn có thể dùng 1–2 lần/ngày tùy mức độ đau. Dùng đều đặn sẽ cho hiệu quả nhanh hơn và bền vững hơn.
12. Chống chỉ định tuyệt đối (Không được sử dụng)?
Trả lời:
Vùng có khối u hoặc nghi ngờ ung thư
Phụ nữ đang mang thai – không siêu âm vào vùng bụng, thắt lưng, vùng chậu
Vùng có máy tạo nhịp tim (pacemaker) hoặc thiết bị điện tử cấy ghép
Vùng bị nhiễm trùng cấp, viêm cấp tính nặng
Vùng đang chảy máu hoặc có nguy cơ chảy máu
Vùng có huyết khối, tĩnh mạch bị viêm (huyết khối tĩnh mạch sâu)
Vùng mắt, tinh hoàn, não, tủy sống (đặc biệt trên vùng laminectomy chưa được che chắn)
Trên xương tăng trưởng của trẻ em (vùng sụn tăng trưởng)
13. Chống chỉ định tương đối (Cần thận trọng hoặc theo chỉ định chuyên môn)?
Trả lời:
Vùng giảm cảm giác hoặc mất cảm giác
Người mắc bệnh tim mạch nặng, rối loạn tuần hoàn
Vùng có cấy ghép kim loại (tùy mức độ, thường dùng chế độ xung để giảm nguy cơ nóng cục bộ)
Bệnh lý thần kinh ngoại biên
Người mắc bệnh tiểu đường có biến chứng thần kinh ngoại biên
Ngay sauchấn thương cấp tính (tùy mục đích điều trị)
14. Những khu vực không nên sử dụng?
Trả lời:
Trực tiếp lên cột sống đã phẫu thuật laminectomy và lộ tủy sống
Trên mảng xương nổi sau gãy xương chưa liền
Vùng tuyến giáp
Trên vùng tim
15. Những khu vực không nên sử dụng?
Trả lời:
Trực tiếp lên cột sống đã phẫu thuật laminectomy và lộ tủy sống
Trên mảng xương nổi sau gãy xương chưa liền
Vùng tuyến giáp
Trên vùng tim